|
#1
|
|||
|
|||
Bảng giá cước vận tải thành hưng, là những nẻo đường
Bảng giá cước vận tải thành hưng, là những nẻo đường phù xa đi tất cả các huyện của tỉnh vĩnh phúc theo yêu cầu của khách hàng mọi chỗ mọi nơi Loại xe tải4 km đầu tiênTừ 5 km chở lênTừ 21 km chở lênTừ 41 km chở lênTừ 61 km chở lênXe 500 kg155.00015.00014.00013.00012.000Xe 750 kg170.00018.00017.00016.00015.000Xe 1000 kg210.00021.00020.00019.00018.000Xe 1250 kg230.00023.00022.00021.00020.000Xe 1500 kg250.00025.00024.00023.00022.000Xe 2000 kg280.00027.00026.00025.00024.000Xe 2500 kg300.00030.00029.00028.00027.000 Giá Cước đi tỉnh Hà Nội đi Vĩnh Yên đi Quốc Lộ 2 mất phí cầu đường Bên A chịu 1 lượt đi còn bên B chịu lượt về tiền tính theo bên BOT thu Cam kết giá nghiêm Iết tại công tyLoại xe trọng tảiNhân công bốc xếp 1 ngườiNhân công bốc xếp hai đầuXe 1000 kg2,8m x 1,6m x 1,6m = 7,168 m2700.000/đồngXe 1250 kg3,0m x 1,67m x 1,67m = 8,366 m21.050.000 đồngXe 1500 kg3,2m x 1,67m x 1,67m = 8,924 m21.400.000 đồngXe 2000 kg3,5m x 1, 85m x 1,85m = 11,978 m21.750.000 đồngXe 2500 kg3,8m x 1,97m x 1,97m = 14,747 m22.100.000 đồng Công ty TNHH xây dựng vận tải Thành Hưng Địa Chỉ : 16 Phường Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội Điện thoại: 024 37 733 733 Emil: ducphuongbds@gmail.com Website: http://chuyennhathanhhunghanoi.com |
#2
|
|||
|
|||
Dịch vụ chuyển nhà thành hưng, Bảng giá cước đi tỉnh từ Hà Nội & TP. Thái Nguyên và để tham khảo và thỏa thuận cả hai bên, có thề là trọn gói theo chuyến theo yêu cầu của khách hàng Loại xe tải4 km đầu tiênTừ 5 km chở lênTừ 21 km chở lênTừ 41 km chở lênTừ 61 km chở lênXe 500 kg155.00015.00014.00013.00012.000Xe 750 kg170.00018.00017.00016.00015.000Xe 1000 kg210.00021.00020.00019.00018.000Xe 1250 kg230.00023.00022.00021.00020.000Xe 1500 kg250.00025.00024.00023.00022.000Xe 2000 kg280.00027.00026.00025.00024.000Xe 2500 kg300.00030.00029.00028.00027.000 Bốc Xếp Hai Đầu, Trung Tâm Thành Phố Hà Nội – Thành Phố Thái Nguyên, không mất phí cầu đường, chưa bao gồm ( 10% VAT ) Bảng Giá Nghiêm iết.! 02437733733 / 0936070109 Loại xe trọng tảiNhân công bốc xếp 1 ngườiNhân công bốc xếp hai đầuXe 1000 kg2,8m x 1,6m x 1,6m = 7,168 m2700.000/đồngXe 1250 kg3,0m x 1,67m x 1,67m = 8,366 m21.050.000 đồngXe 1500 kg3,2m x 1,67m x 1,67m = 8,924 m21.400.000 đồngXe 2000 kg3,5m x 1, 85m x 1,85m = 11,978 m21.750.000 đồngXe 2500 kg3,8m x 1,97m x 1,97m = 14,747 m22.100.000 đồng |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 10:10 AM |